--

bôn tẩu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôn tẩu

+ verb  

  • To travel the length and width of (on business)
    • bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắc
      to travel all over the South and the North (on business)
    • những năm bôn tẩu ở nước ngoài
      the years of wide travelling abroad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôn tẩu"
Lượt xem: 584